STT
|
MÔ TẢ
|
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
1
|
|
Palăng cáp điện, dầm đơn
|
|
2
|
Hãng sản suất
|
KGCRANES
|
|
3
|
Xuất xứ
|
Hàn Quốc
|
|
4
|
Model
|
KN5-H9-MH
|
|
5
|
Tải trọng định mức
|
5
|
tấn
|
6
|
Chiều cao nâng
|
9
|
m
|
7
|
Điện áp nguồn
|
380 V – 3 Pha – 50 Hz
|
|
8
|
TỜI NÂNG
|
Tải trọng nâng, hạ
|
5
|
tấn
|
9
|
Tốc độ nâng – hạ
|
4.7
|
m/phút
|
10
|
Động cơ
|
Công suất
|
5.5x6
|
KW x P
|
11
|
Điều khiển
|
Contactor
|
|
12
|
Cáp tời
|
Kiểu cáp
|
16x2
|
Æ x N
|
13
|
Kết cấu cáp
|
6x37
|
|
14
|
Phanh
|
Điện từ
|
|
15
|
XE CON
|
Tốc độ di chuyển
|
20
|
m/phút
|
16
|
Động cơ
|
Công suất
|
0.75x4
|
KW x P
|
17
|
Điều khiển
|
Contactor
|
|
18
|
Phanh
|
Điện từ
|
|
19
|
Điều khiển tay bấm theo tời
|
6 nút bấm thao tác và 1 nút dừng khẩn
|
20
|
Tần suất hoạt động của tời nâng
|
30 phút
|
21
|
Môi trường làm việc
|
Trong nhà (-100 ~ 400)
|
22
|
Bộ chống quá tải
|
Trang bị bộ chống quá tải điện tử hiển thị số
|
23
|
Giới hạn hành trình nâng
|
2 cấp
|
24
|
(C1: ngắt điều khiển; C2: ngắt nguồn 380V)
|
25
|
Giới hạn hành trình xe con
|
Trang bị bộ công tắc ngắt dạng tay gạt
|
26
|
Tiêu chuẩn thiết kế - chế tạo phù hợp với tiêu chuẩn:
|
USA-CSA International – Class 9041-01/9041-81
|
27
|
Tiêu chuẩn Châu Âu CE
|
28
|
Tiêu chuẩn ISO 9001:2000
|
All comments [ 0 ]
Your comments